Sale!
Điều hòa General 1 chiều inverter ASGA24JCC 24000BTU
22.000.000₫ 25.000.000₫Giảm 12%
- Model:ASGA24JCC
- Xuất xứ:Thái Lan
- Bảo hành:24 tháng
- Tính năng:Inverter
- Công suất:24.000 btu
- Kiểu máy:Treo tường
Thông tin sản phẩm
Điều hòa General 1 chiều inverter ASGA24JCC 24000BTU
Những tính năng công nghệ của Điều hòa General 1 chiều inverter 24000btu ASGA24JCC/A0GR24JCC
Điều hòa General ASGA24JCC/A0GR24JCC Công nghệ V-PAM: Công nghệ V-Pam Inverter làm tăng đáng kể sản lượng tối đa của máy nén, cho phép đạt được công suất và hiệu quả cao.
Điều chỉnh luồng không khí tự động: Khi các quạt thông gió hoạt động ở chế độ tự động, các vi xử lý sẽ điều chỉnh luồng không khí theo những thay đổi nhiệt độ trong phòng.
Tự động khởi động lại: Nếu có tạm thời mất điện, khi có điện lại, các thiết bị sẽ tự động khởi động lại giống như chế độ hoạt động được thiết lập trước đó.
Điều hòa General 1 chiều inverter ASGA24JCC 24000BTU
Tự động chuyển đổi chế độ hoạt động: Hệ thống sẽ tự động chuyển đổi giữa chế độ làm lạnh và sưởi ấm dựa trên các thiết lập nhiệt độ và nhiệt độ trong phòng.
Điều khiển điều hòa nhiệt độ vận hành chênh lệch không quá 10ºC: Nhiệt độ trong phòng sẽ được duy trì xung quanh mức nhiệt độ cài đặt và chênh lệch không quá 10ºC, vì thế nó có thể đảm bảo nhiệt độ phòng không quá lạnh cũng không quá nóng trong suốt quá trình vận hành.
Chế độ hoạt động tiết kiệm: Hạn chế các hoạt động yêu cầu vận hành tối đa và điều khiển việc hoạt động với điện năng tiêu thụ thấp nhất có thể.
Điều hòa General 1 chiều inverter ASGA24JCC 24000BTU
Chương trình hẹn giờ: Bộ đếm thời gian này cho phép lựa chọn một trong bốn lựa chọn: mở, tắt, mở > tắt, hoặc tắt > mở.
Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam:
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎️ 0847 703 888
Email : novahomevietnam@gmail.com
Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/
Hệ thống kho hàng:
✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai – Phường Quỳnh Lôi – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Điều hòa General | Dàn lạnh | ASGA24JCC | |
Dàn nóng | AOGR24JCC | ||
Nguồn điện | V / ø / Hz | 230 / 1 / 50 | |
Công suất | Làm lạnh | kW | 7,1 |
BTU/h | 24.200 | ||
Nguồn điện vào | Làm lạnh | kW | 2,45 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4,69 | ||
EER | Làm lạnh | W/W | 2,9 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 10,8 |
Khử ẩm | l/h | 3.0 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (cao) | dB(A) | 47 |
Dàn nóng | 56 | ||
Lưu lượng khí (cao) | Dàn lạnh | mᶾ/h | 1.100 |
Dàn nóng | 2.640 | ||
Kích thước thực (H x W x D) Khối lượng tịnh |
Dàn lạnh | mm | 320 x 998 x 228 |
kg(lbs) | 14.0 (31) | ||
Dàn nóng | mm | 620 x 790 x 298 | |
kg(lbs) | 40.0 (88) | ||
Kết nối ống (nhỏ/lớn) | mm | 6.35/15.88 | |
Đường kính ống thoát nước (trong/ngoài) | 16.0/29.0 | ||
Chiều dài ống tối đa (trước khi nạp) | m | 30 (15) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 | ||
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | ⁰CDB | Từ 18 đến 46 |
Môi chất lạnh | R410A |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 25.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 25.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 25.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Đánh giá
0 đánh giá
-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi